Có 2 kết quả:
发愤忘食 fā fèn wàng shí ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄨㄤˋ ㄕˊ • 發憤忘食 fā fèn wàng shí ㄈㄚ ㄈㄣˋ ㄨㄤˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
so dedicated as to forget one's meals (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
so dedicated as to forget one's meals (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0